TOP NOTE
Palo santo / Gỗ Palo santo
Karo karounde´ / Hoa Karo Karounde
Lavender (spike) / Oải hương (spike)

MIDDLE NOTE
Juniper berry / Quả đỗ tùng
Fennel (bitter) / Thì là tây (bitter)
May chang / Màng tang
Mugwort (common, camphor/thujone CT) / Ngải cứu (common, Rã hương/thujone CT)

BASE NOTE
Tonka / Đậu Tonka
Thyme (geraniol CT) / Bách lý hương (geraniol CT)
Finger root / Ngải bún