TOP NOTE
Orange leaf / Lá cam
Champaca (white) / Hoàng ngọc lan (white)
Sugandha / Quả Kokila
MIDDLE NOTE
Sage (Greek) / Xô thơm (Greek)
Basil (hairy) / Húng quế (hairy)
Nut grass / Cỏ gấu
BASE NOTE
Fir needle (silver) / Thông lá kim (silver)
Cedarwood (Himalayan) / Hoàng đàn (Himalayan)