MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
14
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
13
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
12
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
11
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
10
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
09
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
08
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
07
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
06
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
05
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
15
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
16
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
17
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
04
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
03
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
02
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
01
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base note
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
RETURN TO CENTRAL PAGE / quay lại trang trung tâm
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
30
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
29
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
28
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
27
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
26
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
25
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
24
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
23
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
22
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
21
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
31
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
32
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
33
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
20
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
19
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
19
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
chọn thành phần
001-HE ▕ 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, tươi mới, sảng khoái, ngọt, thanh
003-HE ▕ 𝗦𝗽𝗲𝗮𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Bạc Hà Lục 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - the mát, tươi, sáng, thoảng hương hoa
004-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗱𝗼𝗿𝗮 - Bạch Đàn Chanh 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - ngọt, mùi hoa cam quýt, bốc, gần giống sả chanh
005-HE ▕ 𝗧𝗵𝘆𝗺𝗲 - Bách Lý Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, hương gỗ-cây cỏ, thân thảo
008-CI ▕ 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt, the mát, tươi, ngọt nhẹ, ấm
009-CI ▕ 𝗕𝗲𝗿𝗴𝗮𝗺𝗼𝘁 - Cam Hương 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - họ citrus, trái cây với the bốc
011-HE ▕ 𝗚𝗶𝗻𝗴𝗲𝗿𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Cỏ Gừng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, hương đất, thoảng citrus
013-WO▕ 𝗖𝗼𝗿𝗶𝗮𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗦𝗲𝗲𝗱 - Hạt Ngò 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - mùi thơm nhẹ trái cây, thân thảo, ngọt tone màu cam quýt
014-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 - Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - sạch và sáng, hương chanh đặc trưng tươi mát, dễ chịu
015-CI ▕ 𝗟𝗶𝗺𝗲 - Chanh Sần 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - nhiệt đới và đúng với hương chanh
016-FL ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Trắng La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, hăng, bốc, giống cây cỏ
017-FL ▕ 𝗕𝗹𝘂𝗲 𝗖𝗵𝗮𝗺𝗼𝗺𝗶𝗹𝗲 - Cúc Xanh La Mã 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - mùi thảo mộc & đất, ngọt, bốc, giống cây cỏ
018-WO▕ 𝗔𝗻𝗶𝘀𝗲 𝗦𝘁𝗮𝗿 - ĐạI HồI 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - mùi cay-ngọt, ấm, cay, lạ, giống cam thảo và đúng với hoa hồi
020-WO▕ 𝗝𝘂𝗻𝗶𝗽𝗲𝗿 - Đỗ Tùng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle - Base⠀ note - ngọt ngào và hơi có mùi trái cây, mùi cỏ mới cắt
021-FL ▕ 𝗖𝗹𝗮𝗿𝘆 𝗦𝗮𝗴𝗲 - Đơn Sâm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa, ấm, mùi cây cỏ, thoảng mùi đất
022-WO▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay nhẹ, ngọt, hoa, gỗ, ấm áp, trái cây
025-FL ▕ 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 𝗕𝗹𝗼𝘀𝘀𝗼𝗺 - Hoa Cam 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa và the nhẹ giống cam quýt
026-FL ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲 - Hoa Hồng 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - tươi mới, ngọt ngào, hương hoa hồng thực sự lôi cuốn
027-FL ▕ 𝗝𝗮𝗺𝗶𝗻𝗲 - Hoa Nhài 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào và đậm đà hương hoa với chút ấm ápi
028-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗸 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗰𝗼𝗿𝗻 - Tiêu Hồng 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - cay the nhẹ, đặc trưng gia vị
029-HE ▕ 𝗣𝗮𝘁𝗰𝗵𝗼𝘂𝗹𝗶 - Hoắc Hương 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - ngọt, bốc, thoảng mùi đất và gỗ lâu năm
030-WO▕ 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
031-HE ▕ 𝗛𝗼𝗹𝘆 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Hương Nhu 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Base note - rất tinh tế với một chút gia vị
032-HE ▕ 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
036-HE ▕ 𝗕𝗮𝘀𝗶𝗹 - Húng Quế 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - đậm mùi lá, đúng mùi thực tế, ngọt dịu
039-WO▕ 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗚𝗹𝗼𝗯𝘂𝗹𝘂𝘀 - Khuynh Diệp Globulus 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi thảo dược, tươi, sạch và sáng
040-CI ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Lá Chanh 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Middle note - họ cam quýt, sắc thái giống cam
042-WO▕ 𝗖𝗮𝗺𝗽𝗵𝗼𝗿𝗮 - Rã Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi thảo dược, nồng lá tươi, cay tiêu nhẹ
045-WO▕ 𝗧𝘂𝗿𝗺𝗲𝗿𝗶𝗰 - Nghệ 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi rễ cây hăng nồng, hơi đắng, ngọt hậu
047-FL ▕ 𝗬𝗹𝗮𝗻𝗴 𝘆𝗹𝗮𝗻𝗴 - Ngọc Lan Tây 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle - Base⠀ note - mùi hoa, ngọt, gợi cảm, như mùi thực tế
049-BA ▕ 𝗙𝗿𝗮𝗻𝗸𝗶𝗻𝗰𝗲𝗻𝘀𝗲 - Nhũ Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - mùi đất, thoảng nhựa thông, bén, hơi the
052-FL ▕ 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 𝗜𝗜 - OảI Hương 2 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hương hoa, ngọt ngào, thư giãn
055-FL ▕ 𝗚𝗲𝗿𝗮𝗻𝗶𝘂𝗺 - Phong Lữ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hoa thân thảo, ngọt, khô, mùi riêng biệt, dễ chịu
056-WO▕ 𝗣𝗲𝗶𝗺𝗼𝘂 - Pơmu 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - mùi gỗ non, khô, hơi khói, cá tính, dễ chịu
058-WO▕ 𝗖𝗶𝗻𝗻𝗮𝗺𝗼𝗻 - Quế 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, hơi cay, ấm, ngọt hậu, gia vị
059-CI ▕ 𝗠𝗮𝗻𝗱𝗮𝗿𝗶𝗻 - Quýt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - đặc trưng hương quýt, tươi và dễ chịu
061-HE ▕ 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi mát, bén, bốc, thư giãn
063-HE ▕ 𝗣𝗮𝗹𝗺𝗮𝗿𝗼𝘀𝗮 - Sả Hồng 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, sả chanh pha ngọt nhẹ, tươi xanh
064-HE ▕ 𝗖𝗶𝘁𝗿𝗼𝗻𝗲𝗹𝗹𝗮 - Sả Java 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - thảo mộc, hương sả nồng, thoảng mùi phấn
066-HE ▕ 𝗙𝗲𝗻𝗻𝗲𝗹 - Thì Là Tây 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, tựa cam thảo, ngọt nhẹ
068-WO▕ 𝗣𝗶𝗻𝗲𝘄𝗼𝗼𝗱 - Gỗ Thông 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - hương gỗ xanh ngọt ngào, tươi mát, khác biệt
071-HE ▕ 𝗚𝗿𝗲𝗲𝗻 𝗧𝗲𝗮 - Trà Xanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
072-WO▕ 𝗖𝘆𝗽𝗿𝗲𝘀𝘀 - TrắC Bách Diệp 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - thân thảo mộc, có vị cay, tươi xanh của gỗ
073-WO▕ 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - hương thảo dược, tươi, sạch, sáng, bốc
075-HE ▕ 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Tràm Trà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top - Middle note - mùi thảo dược, tươi, sạch, the mát, sảng khoái
076-CI ▕ 𝗣𝗼𝗺𝗲𝗹𝗼 - Vỏ BưởI 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - cam quýt, ngọt ngào, tươi sáng và chua chua
077-HE ▕ 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗮𝘅 𝗔𝘀𝗽𝗲𝗿𝗮 - Thổ Phục Linh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - năng động, ngọt nhẹ, khác biệt
078-BA ▕ 𝗖𝗼𝗳𝗳𝗲𝗲 - Cà Phê 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Middle note - cà phê mới pha, còn ấm, chua nhẹ
079-OR ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Bảy Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Middle note - hương thơm đặc trưng của ca-ra-men
080-BA ▕ 𝗩𝗮𝗻𝗶𝗹𝗹𝗮 - Vani 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, đậm đà, như bánh kẹo tổng hợp
081-FL ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗢𝗻𝗲 - Không Tám Một 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hương hoa, ấm áp và ngọt nhẹ
082-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜 - Trà Trắng 2 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo, tươi xanh, ngọt dịu, dễ chịu
084-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗘𝘂𝗰𝗮𝗹𝘆𝗽𝘁𝘂𝘀 𝗥𝗮𝗱𝗶𝗮𝘁𝗮 - Organic Khuynh Diệp Radiata 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
085-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗮𝗷𝗲𝗽𝘂𝘁 - Organic Tràm Gió 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
086-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗖𝗲𝗱𝗮𝗿𝘄𝗼𝗼𝗱 - Organic Hoàng Đàn 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - mùi gỗ, mùi đất, ấm áp, đầy đặn, ngọt ngào
087-FL ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗮𝘃𝗲𝗻𝗱𝗲𝗿 - Organic OảI Hương 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - thân thảo, hoa thư giãn
088-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗟𝗲𝗺𝗼𝗻𝗴𝗿𝗮𝘀𝘀 - Organic Sả Chanh 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - đặc trưng sả chanh, tươi xanh và dễ chịu
089-CI ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗦𝘄𝗲𝗲𝘁 𝗢𝗿𝗮𝗻𝗴𝗲 - Organic Cam Ngọt 𝗖𝗶𝘁𝗿𝘂𝘀 Top note - hương cam quýt nhẹ, tươi mát
090-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗣𝗲𝗽𝗽𝗲𝗿𝗺𝗶𝗻𝘁 - Organic Bạc Hà 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - sảng khoái, tươi mát, ngọt ngàonhư kẹo bạc hà
091-HE ▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗥𝗼𝘀𝗲𝗺𝗮𝗿𝘆 - Organic Hương Thảo 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - mạnh mẽ, tươi mát, thân thảo, thân hoa
092-WO▕ 𝗢𝗿𝗴𝗮𝗻𝗶𝗰 𝗧𝗲𝗮 𝗧𝗿𝗲𝗲 - Organic Tràm Trà 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - săc thái dược liệu, tươi, sạch và sáng
093-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Không Chín Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ nghệ, mộc mạc
094-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Không Chín Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - mát, thanh và rõ nét màu xanh của cây cỏ
095-WO▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Không Chín Năm 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thoảng nhẹ hương cam, rõ nét gỗ và ngọt nhẹ
096-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Không Chín Sáu 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Middle note - thảo mộc, thân thiện, trầm
097-CH ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Không Chín Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, the mát
098-FO ▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Không Chín Tám 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
099-OR▕ 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Không Chín Chín 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào và ấm
100-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Một Không Không 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - hoa rõ nét trên nền ngọt
101-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Một Không Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - hoa hòa chung với cây cỏ
102-OR▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Một Không Hai 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào , sang trọng
103-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Không Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
104-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Không Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
105-FO▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Một Không Năm 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng từ lá trầu, rất mộc mạc
106-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Một Không Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - thảo mộc, trầm, cây cỏ
107-CH ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Một Không Bảy 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát,, thoang thoảng mùi gỗ non
108-HE ▕ 𝗕𝗲𝘁𝗲𝗹 𝗟𝗲𝗮𝗳 - Trầu Không 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - the cay, ấm, tươi mới, sảng khoái
109-FL ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Một Không Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Base note - ngọt ngào, năng động, trái cây
110-HE ▕ 𝗕𝗹𝗮𝗰𝗸 𝗧𝗲𝗮 - Trà Đen 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thân thảo, tươi, ngọt nhẹ, trầm, thư giãn
111-HE ▕ 𝗪𝗵𝗶𝘁𝗲 𝗧𝗲𝗮 𝗜𝗜𝗜 - Trà Trắng 3 𝗛𝗲𝗿𝗯𝗮𝗹𝘀/𝗔𝗿𝗼𝗺𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thân thảo thanh mát, tươi xanh, dễ chịu
112-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 - Đàn Hương 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - màu gỗ, màu đất, ấm áp và đầy đặn và ngọt ngào
113-FO ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Một Một Ba 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thảo mộc rõ nét, rất á đông
114-AQ ▕ 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Một Một Bốn 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - nhẹ nhàng và thanh mát
127-FL ▕ 𝗢𝗿𝗿𝗶𝘀 - Rễ Diên Vỹ 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hẹ nhàng quyến rũ như phấn hoa
129-BA ▕ 𝗠𝘆𝗿𝗿𝗵 - Mộc Hương 𝗕𝗮𝗹𝘀𝗮𝗺/𝗔𝗺𝗯𝗲𝗿 Base note - thoảng mùi gỗ và đất, ấm áp, ngọt ngào
225-MU▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Hai Hai Năm 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Base note - hương gỗ, trên nền xạ hương đặc trung
234-OR▕ 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Hai Ba Bốn 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - hương thơm đặc trưng của một ly cà phê sữa
319-WO▕ 𝗖𝗲𝘆𝗹𝗼𝗻 𝗖𝗮𝘀𝘀𝗶𝗮 - Quế Ceylon 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Top - Middle note - hương gỗ khô, hơi khói, ấm, ngọt, lôi cuốn, mật ong
320-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Hai Không 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - thảo mộc, thân thiện, trầm
321-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Ba Hai Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - nhẹ nhàng, thư giãn
322-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝘄𝗼 - Ba Hai Hai 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Top note - the mát, thanh và thảo mộc
323-WO▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Hai Ba 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Middle note - the mát, thanh và thảo mộc
324-FO ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Hai Bốn 𝗙𝗹𝗼𝗿𝗮𝗹 Top note - thanh, nhẹ nhàng với mùi hương họ citrus
325-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Hai Năm 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa, quyến rũ
326-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗶𝘅 - Ba Hai Sáu 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Middle note - thảo mộc rõ nét kết hợp với hương hoa
327-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Hai Bảy 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - ngọt ngào hương hoa cùng thảo mộc
328-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Ba Hai Tám 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng, dễ chịu
329-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Ba Hai Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - tươi mới và ngọt nhẹ
330-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Ba Ba Không 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - tươi mát, nhẹ nhàng như nước
331-MU ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Ba Ba Một 𝗠𝘂𝘀𝗸𝘆 Middle note - ngọt hương hoa và trái cây
332-FL ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝘄𝗼 - Ba Ba Hai 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - đặc trưng và rõ nét sắc của hoa như một màu hồng
333-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 - Ba Ba Ba 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh, nhẹ nhàng và kết thúc với nét ngọt nhẹ
334-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗼𝘂𝗿 - Ba Ba Bốn 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - sả chanh rõ nét và kết thúc mới hương ngọt nhẹ trí cây
335-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗙𝗶𝘃𝗲 - Ba Ba Năm 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - the mát, thanh và nhẹ cảm giác như phấn hoa
336-CH ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗶𝘅 - Ba Ba Sáu 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Middle note - trầm, ngọt của cây gỗ của rừng ẩm
337-AQ ▕ 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 - Ba Ba Bảy 𝗔𝗾𝘂𝗮𝘁𝗶𝗰 Top note - thanh mát và nhẹ nhàng, kết thúc với sự ngọt nhẹ
338-WO▕ 𝗦𝗮𝗻𝗱𝗮𝗹𝘄𝗼𝗼𝗱 𝗜𝗜𝗜 - Đàn Hương 3 𝗪𝗼𝗼𝗱𝘆 Base note - sang trọng, ấm áp và lôi cuốn
450-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗭𝗲𝗿𝗼 - Bốn Năm Không 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, hương thơm khác biệt
451-SM ▕ 𝗙𝗼𝘂𝗿 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bốn Năm Một 𝗦𝗺𝗼𝗸𝘆 Base note - đậm, tính khẳng định cao, xen lẫn sự ngọt ngào
568-FL ▕ 𝗙𝗶𝘃𝗲 𝗦𝗶𝘅 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 - Năm Sáu Tám 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - cây cỏ tươi mới chung với nét hoa rõ rệt
711-CH ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗢𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 - Bảy Một Một 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - tươi mát như cỏ mới cắt, ngọt nhẹ
739-FL ▕ 𝗦𝗲𝘃𝗲𝗻 𝗧𝗵𝗿𝗲𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Bảy Ba Chín 𝗙𝗹𝗼𝘄𝗲𝗿 Middle note - hương hoa rõ nét vầ độc đáo
801-OR ▕ 𝗘𝗶𝗴𝗵𝘁 𝗭𝗲𝗿𝗼 𝗢𝗻𝗲 - Tám Không Một 𝗢𝗿𝗶𝗲𝗻𝘁𝗮𝗹 Base note - ngọt ngào, quyến rũ, gợi cảm
919-CH ▕ 𝗡𝗶𝗻𝗲 𝗢𝗻𝗲 𝗡𝗶𝗻𝗲 - Chín Một Chín 𝗖𝗵𝘆𝗽𝗿𝗲 Base note - nét trầm ấm hòa chung với sự ngọt ngào
MUA NGAY
%
0%
0,5%
1%
1,5%
2%
2,5%
3%
3,5%
4%
4,5%
5%
5,5%
6%
6,5%
7%
7,5%
8%
8,5%
9%
9,5%
10%
10,5%
11%
11,5%
12%
12,5%
13%
13,5%
14%
14,5%
15%
15,5%
16%
16,5%
17%
17,5%
18%
18,5%
19%
19,5%
20%
20,5%
21%
21,5%
22%
22,5%
23%
23,5%
24%
24,5%
25%
25,5%
26%
26,5%
27%
27,5%
28%
28,5%
29%
29,5%
30%
30,5%
31%
31,5%
32%
32,5%
33%
33,5%
34%
34,5%
35%
35,5%
36%
36,5%
37%
37,5%
38%
38,5%
39%
39,5%
40%
40,5%
41%
41,5%
42%
42,5%
43%
43,5%
44%
44,5%
45%
45,5%
46%
46,5%
47%
47,5%
48%
48,5%
49%
49,5%
50%
50,5%
51%
51,5%
52%
52,5%
53%
53,5%
54%
54,5%
55%
55,5%
56%
56,5%
57%
57,5%
58%
58,5%
59%
59,5%
60%
60,5%
61%
61,5%
62%
62,5%
63%
63,5%
64%
64,5%
65%
65,5%
66%
66,5%
67%
67,5%
68%
68,5%
69%
69,5%
70%
70,5%
71%
71,5%
72%
72,5%
73%
73,5%
74%
74,5%
75%
75,5%
76%
76,5%
77%
77,5%
78%
78,5%
79%
79,5%
80%
80,5%
81%
81,5%
82%
82,5%
83%
83,5%
84%
84,5%
85%
85,5%
86%
86,5%
87%
87,5%
88%
88,5%
89%
89,5%
90%
90,5%
91%
91,5%
92%
92,5%
93%
93,5%
94%
94,5%
95%
95,5%
96%
96,5%
97%
97,5%
98%
98,5%
99%
99,5%
100%
MUA NGAY
18
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
MUA NGAY
note
top note
middle note
base
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
TOP MIDDLE BASE
RETURN TO CENTRAL PAGE / quay lại trang trung tâm